Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chính tả

Mục lục

n

かきとり - [書取り]
かきとり - [書取]
かきとり - [書き取り]
Thành tích về viết chính tả và năng lực đặt câu: 書き取りと作文能力の成績
Kiểm tra chính tả viết tiếng Anh: 英語の書き取りテスト

Tin học

ディクテーション

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top