Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chòi

Kỹ thuật

タワー

Xem thêm các từ khác

  • Chòi canh

    ひのみやぐら - [火の見櫓] - [hỎa kiẾn lỖ], かんせいとう - [管制塔], かんしとう - [監視塔], cho phép từ chòi canh:...
  • Chòi khoan

    デリック
  • Chòm râu dê

    てんしんひげ - [天神髭] - [thiÊn thẦn tƯ]
  • Chòm sao

    せいざ - [星座]
  • Chòm sao Bọ Cạp

    さそりざ - [蠍座] - [hẠt tỌa]
  • Chòm sao Nam Đẩu

    なんと - [南斗] - [nam ĐẤu]
  • Chòm sao Orion

    オリオン, đám mây hình chòm sao orion: オリオン分子雲
  • Chòm sao Phong điểu

    ふうちょうざ - [風鳥座] - [phong ĐiỂu tỌa]
  • Chòm sao Thiên Lang

    オリオン, đám mây hình sao thiên lang: オリオン分子雲
  • Chòm sao Tiên nữ

    アンドロメダざ - [アンドロメダ座], アンドロメダぎんが - [アンドロメダ銀河], アンドロメダ, chòm sao tiên nữ có...
  • Chòm sao tiên nữ (thiên văn học)

    アンドロメダざ - [アンドロメダ座], アンドロメダぎんが - [アンドロメダ銀河], アンドロメダ, chòm sao tiên nữ từ...
  • Chòm Đại Hùng Tinh

    ほくとせい - [北斗星], ほくとしちせい - [北斗七星]
  • Chòng chành

    レーバ
  • Chòng ghẹo

    ひやかす - [冷やかす], いびる, ngừng trọc ghẹo (chòng ghẹo) một ai đó về ~ : ~について(人)をいびるのをやめる,...
  • Chó Snup-py

    スヌーピー
  • Chó biển

    かいひょう - [海豹] - [hẢi bÁo], オットセイ
  • Chó béc-giê

    ビーグル
  • Chó canh cổng

    ばんけん - [番犬]
  • Chó con

    こいぬ - [小犬] - [tiỂu khuyỂn], こいぬ - [子犬] - [tỬ khuyỂn], こいぬ - [仔犬] - [tỂ khuyỂn], con chó con rất nghịch ngợm...
  • Chó cái

    めすいぬ - [牝犬], めすいぬ - [雌犬], すべた, Ổ chó: 繁殖用雌犬, con chó cái nóng nảy đẻ được bốn con chó con mù:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top