Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chòm Đại Hùng Tinh

exp

ほくとせい - [北斗星]
ほくとしちせい - [北斗七星]

Xem thêm các từ khác

  • Chòng chành

    レーバ
  • Chòng ghẹo

    ひやかす - [冷やかす], いびる, ngừng trọc ghẹo (chòng ghẹo) một ai đó về ~ : ~について(人)をいびるのをやめる,...
  • Chó Snup-py

    スヌーピー
  • Chó biển

    かいひょう - [海豹] - [hẢi bÁo], オットセイ
  • Chó béc-giê

    ビーグル
  • Chó canh cổng

    ばんけん - [番犬]
  • Chó con

    こいぬ - [小犬] - [tiỂu khuyỂn], こいぬ - [子犬] - [tỬ khuyỂn], こいぬ - [仔犬] - [tỂ khuyỂn], con chó con rất nghịch ngợm...
  • Chó cái

    めすいぬ - [牝犬], めすいぬ - [雌犬], すべた, Ổ chó: 繁殖用雌犬, con chó cái nóng nảy đẻ được bốn con chó con mù:...
  • Chó dẫn đường

    アイメート
  • Chó dữ

    もうけん - [猛犬]
  • Chó giữ cổng

    ばんけん - [番犬]
  • Chó hoang

    やけん - [野犬]
  • Chó lạc

    やけん - [野犬], のらいぬ - [野良犬] - [dà lƯƠng khuyỂn]
  • Chó nhà

    かいいぬ - [飼犬] - [tỰ khuyỂn], かいいぬ - [飼い犬], tôi đeo rọ mõm cho con chó để bảo vệ bọn trẻ: 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた,...
  • Chó nuôi

    かいいぬ - [飼犬] - [tỰ khuyỂn]
  • Chó sói

    おおかみ - [狼], ウルフ, nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào được nhà thì tình yêu sẽ bay mất qua cửa sổ (tục ngữ):...
  • Chó sói đội lốt cừu

    ねこかぶり - [猫被り] - [miÊu bỊ]
  • Chó săn

    りょうけん - [猟犬], ビーグル
  • Chó đực

    めすいぬ - [雌犬]
  • Chó để thi đấu

    とうけん - [闘犬] - [ĐẤu khuyỂn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top