Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chúc một chuyến đi vui vẻ

exp

よいりょこうを - [よい旅行を]
よいたびを - [よい旅を]

Xem thêm các từ khác

  • Chúc ngủ ngon

    おやすみなさい - [お休みなさい], おやすみ - [お休み]
  • Chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)

    おやすみなさい - [お休みなさい], ông white này, tôi có thể gọi điện cho mẹ tôi và chúc bà ngủ ngon được không?: ホワイトさん。お母さんに電話しておやすみなさい言っていいですか?,...
  • Chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)

    おやすみ - [お休み], con hiểu rồi bố ạ. con sẽ làm như vậy. chúc bố ngủ ngon: 分かった、そうする。おやすみ、お父さん!,...
  • Chúc phúc

    こうふくをのぞむ - [幸福を望む], しゅくふく - [祝福する]
  • Chúc phước

    こうふくをのぞむ - [幸福を望む]
  • Chúc sinh nhật vui vẻ!

    おたんじょうびおめでとうございます - [お誕生日おめでとうございます], dù đã muộn nhưng tôi vẫn muốn chúc mừng...
  • Chúc thượng lộ bình an

    , 道中のご無事をお祈りしています。
  • Chúc thọ

    ちょうじゅをいわい - [長寿を祝い]
  • Chúc tết

    てとをいわい - [テトを祝い]
  • Chúc tụng

    いわい - [祝い]
  • Chúc đài treo

    シャンデリア
  • Chúi mặt

    うつぶせる - [うつ伏せる]
  • Chúm chím

    ほほわらう - [ほほ笑う]
  • Chúng bạn

    ゆうじんたち - [友人たち]
  • Chúng mình

    われわれ - [我々]
  • Chúng nó

    かれら - [彼ら], あいつら, chúng nó thường lừa gạt khách du lịch: あいつら、いつも旅行者をだますんだ, vì chúng...
  • Chúng ta

    われわれ - [我々]
  • Chúng tôi

    われわれ - [我々], われ - [我] - [ngÃ], わたしたち - [私たち], ぼくら - [僕ら], theo ý kiến của chúng tôi thì cần phải...
  • Chút

    いささか - [些か]
  • Chút nào

    もすこし - [も少し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top