Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chúng ta

n

われわれ - [我々]

Xem thêm các từ khác

  • Chúng tôi

    われわれ - [我々], われ - [我] - [ngÃ], わたしたち - [私たち], ぼくら - [僕ら], theo ý kiến của chúng tôi thì cần phải...
  • Chút

    いささか - [些か]
  • Chút nào

    もすこし - [も少し]
  • Chút xíu

    ごくちいさいな - [ごく小さいな]
  • Chút ít

    すこし - [少し]
  • Chút đỉnh

    すこし - [少し], しょうりょう - [少量]
  • Chĩa về phía

    むける - [向ける], chĩa micrô về phía mọi người: 人にマイクを ~
  • Chăm chú

    うっとりする, あつめる - [集める], いっしん - [一心], おもうぞんぶん - [思う存分], じっと, ちゅういふかく - [注意深く],...
  • Chăm chú nghe

    きんちょう - [謹聴する], chăm chú lắng nghe: 謹聴する,
  • Chăm chú nhìn

    ぎょうしする - [凝視する], kính viễn vọng vũ trụ chăm chú quan sát một tia đốm nhỏ trên bầu trời: 小さな空の一画だけを凝視する宇宙望遠鏡,...
  • Chăm chú quan sát

    ぎょうしする - [凝視する], kính viễn vọng vũ trụ chăm chút quan sát một tia đốm nhỏ trên bầu trời: 小さな空の一画だけを凝視する宇宙望遠鏡,...
  • Chăm chỉ

    きんべん - [勤勉], いっしょうけんめい - [一生懸命], いっしょうけんめい - [一生懸命], きんべん - [勤勉], ねっしんな...
  • Chăm học

    きんべんな - [勤勉な], いっしょうけんめいべんきょうする - [一生懸命勉強する]
  • Chăm lo

    せわする - [世話する], くしんする - [苦心する], かんりする - [管理する]
  • Chăm nom

    せわする - [世話する], エスコート
  • Chăm sóc

    ようせい - [養成する], ようご - [養護する], みる - [看る], みまもる - [見守る], せわする - [世話する], きくばりする...
  • Chăm sóc bệnh nhân

    かんご - [看護]
  • Chăm sóc thái quá

    あまえる - [甘える]
  • Chăn dạ

    ブランケット
  • Chăn gối

    ふとんとまくら - [布団と枕], ふうふかんけい - [夫婦関係], ねどうぐ - [寝道具] - [tẨm ĐẠo cỤ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top