Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo

n, exp

アクリルじゅし - [アクリル樹脂]
Gia công nhựa acrilic: アクリル樹脂を加工する
Phủ nhựa acrilic lên đuôi xe máy: バイクのテールにアクリル樹脂を塗る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top