Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất kích thích

n

きばくざい - [起爆剤]
Rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là chất kích thích (chất kích nổ) giúp phát triển nền kinh tế: 経済の起爆剤として地元の公共事業に金を注ぎ込む
Trở thành chất kích thích cho quá trình thông tin hóa của toàn bộ nền kinh tế xã hội: 経済社会全体の情報化の起爆剤となる
かくせいざい - [覚醒剤]
bạo lực trong gia đình có nguyên nhân bởi chất kích thích: 覚醒剤による家庭内暴力
chịu ảnh hưởng của chất kích thích: 覚醒剤の影響を受けている
sự lạm dụng chất kích thích: 覚醒剤の乱用
vận chuyển chất kích thích bị luật pháp cấm: 法律で禁じられている覚醒剤を運ぶ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top