Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chẳng mấy chốc

Mục lục

adv

やがて - [軈て]
tài sản chẳng mấy chốc sẽ về tay: やがて手に入る財産
じきに - [直に]
Hellen sẽ đến trong chốc lát, xin mọi người hãy kiên nhẫn.: じきにヘレンが到着するはずなのでもうちょっと辛抱してください
じき - [直] - [TRỰC]
いまに - [今に]
Chẳng mấy chốc mà kiến thức về máy vi tính sẽ cần thiết kể cả khi chuyện vãn.: 今にコンピューターのことを知らないと人並みの会話ができなくなるだろう。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top