Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chế độ đóng

Tin học

きょうせいモード - [強制モード]

Xem thêm các từ khác

  • Chế độ đơn

    シングルモード
  • Chế độ đẳng cấp

    かいきゅうせいど - [階級制度], chế độ phân đẳng cấp về văn hoá: 文化の階級制度, sự sụp đổ của chế độ phân...
  • Chế độ đồ họa

    グラフィックモード
  • Chế độ địch ngạch phần trăm

    ひれいわりあてせい - [比例割当制], category : 対外貿易
  • Chế độ định ngạch ngoại hối

    がいかわりあてせいど - [外貨割当制度], がいこくかわせわりたて - [外国為替割立], かわせわりあてせい - [為替割当制]
  • Chế độ định ngạch nhập khẩu

    ゆにゅうわりあてせいど - [輸入割当制度], ゆにゅうわりあてせい - [輸入割当制]
  • Chế độ định ngạch phần trăm

    ひれいわりあてせい - [比例割当製]
  • Chế độ định ngạch thuế quan

    かんぜいわりあてせいど - [関税割当制度]
  • Chế độ độc tài

    どくさい - [独裁], せんおう - [専横]
  • Chếch

    ななめになる - [斜めになる]
  • Chếnh choáng

    ぐずつつく, なまよい - [生酔い] - [sinh tÚy], ほろよい - [ほろ酔い], よろめく
  • Chết bệnh

    びょうし - [病死]
  • Chết cóng

    こごえじに - [凍え死にする]
  • Chết cứng vì lạnh

    とうし - [凍死する]
  • Chết do lao lực

    かろうし - [過労死], explanation : 業務負荷が有力な原因となって発病し、死亡したと認められる場合を業務上の疾病となり、いわゆる「過労死」と呼ばれる。過労死は業務災害であり、労災保険の対象となる。過労死の認定には、対象疾病が脳血管疾患(脳出血、くも膜下出血、脳梗塞、高血圧性脳症)、虚血性心疾患(一次心停止、狭心症、心筋梗塞症、不整脈による突然死など)のいずれかであること。発病前に業務による明らかな加重負荷を受けたこと、荷重負荷から症状出現まで妥当であることにより判断される。,...
  • Chết do rơi từ trên cao

    ついし - [墜死する], chết do rơi từ trên ~ xuống: (~から)墜死する
  • Chết dở sống dở

    はんしはんせい - [半死半生], はんしはんしょう - [半死半生]
  • Chết già

    ろうし - [老死]
  • Chết khô

    こし - [枯死], bệnh vàng lá làm cho cây khô héo (chết khô): 枯死性黄化病(植物), trứng bị chết khô: 枯死卵
  • Chết lặng đi vì đau đớn

    じんと, じいんと
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top