- Từ điển Việt - Nhật
Chếnh choáng
Mục lục |
v
ぐずつつく
なまよい - [生酔い] - [SINH TÚY]
ほろよい - [ほろ酔い]
よろめく
Xem thêm các từ khác
-
Chết bệnh
びょうし - [病死] -
Chết cóng
こごえじに - [凍え死にする] -
Chết cứng vì lạnh
とうし - [凍死する] -
Chết do lao lực
かろうし - [過労死], explanation : 業務負荷が有力な原因となって発病し、死亡したと認められる場合を業務上の疾病となり、いわゆる「過労死」と呼ばれる。過労死は業務災害であり、労災保険の対象となる。過労死の認定には、対象疾病が脳血管疾患(脳出血、くも膜下出血、脳梗塞、高血圧性脳症)、虚血性心疾患(一次心停止、狭心症、心筋梗塞症、不整脈による突然死など)のいずれかであること。発病前に業務による明らかな加重負荷を受けたこと、荷重負荷から症状出現まで妥当であることにより判断される。,... -
Chết do rơi từ trên cao
ついし - [墜死する], chết do rơi từ trên ~ xuống: (~から)墜死する -
Chết dở sống dở
はんしはんせい - [半死半生], はんしはんしょう - [半死半生] -
Chết già
ろうし - [老死] -
Chết khô
こし - [枯死], bệnh vàng lá làm cho cây khô héo (chết khô): 枯死性黄化病(植物), trứng bị chết khô: 枯死卵 -
Chết lặng đi vì đau đớn
じんと, じいんと -
Chết máy
フリーズ, アボート, nếu làm như thế mà nó vẫn còn treo máy (chết máy) thì tôi sẽ vứt cái máy tính này qua cửa sổ.:... -
Chết người
キラー, ちめいてき - [致命的], hoạt tính chết người (hủy diệt): キラー活性, mắc một sai lầm chết người: 致命的な過ちを犯す -
Chết nhẹ nhàng
あんらくし - [安楽死], bác sĩ thú y dự định sẽ chỉ cho những con vật nuôi ốm yếu già cả được hưởng cái chết êm... -
Chết non
だたい - [堕胎する] -
Chết rét
とうし - [凍死], こごえじぬ - [凍え死ぬ] -
Chết rồi!
たいへん - [大変], しまった -
Chết sớm
わかじにする - [若死にする], たんめい - [短命], bí mật quân sự là cái dễ chết sớm nhất trong tất cả các bí mật.:... -
Chết thiêu
しょうし - [焼死] -
Chết trong chiến trận
うちじに - [討ち死にする], Đã có nhiều người chết trong trận chiến đó.: その戦いで多くの人が討ち死にした。 -
Chết trong khi đang làm nhiệm vụ
せんし - [戦死] -
Chết trẻ
わかじにする - [若死にする]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.