Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chụp

Mục lục

v

とる - [撮る]
かぶせる - [被せる]
chụp tội cho người khác: 罪を被せる
うつる - [写る]
con ma bị chụp ảnh: 写真に霊が写る
(Ai đó) chỉnh vị trí để chụp ảnh cùng với người khác: (人)が~と一緒に写真に写るように位置を合わせる
うつす - [写す]
chụp ảnh: 写真を写す

Kỹ thuật

カウリング
カウル
キャップ
リッド

Tin học

キャプチャ
とりこむ - [取り込む]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top