Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chứng đái dầm

Mục lục

n

おねしょ - [お寝小]
trẻ con hoặc chó mèo bị mắc bệnh đái dầm: おねしょの問題(子どもやペットの)
おねしょう - [お寝小]
Đái dầm: お寝小をする
やにょうしょう - [夜尿症]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top