- Từ điển Việt - Nhật
Chi phí ủng hộ
exp
しえんひよう - [支援費用]
Xem thêm các từ khác
-
Chi phí ứng trước
たてかえ - [立替] -
Chi phí ứng trước (thuê tàu)
たてかえきん - [立替金], category : 対外貿易 -
Chi phí ứng trước thuê tàu
たてかえきん - [立替金] -
Chi phối
はいぶんする - [俳文する], しはいする - [支配する], さゆう - [左右する], suy nghĩ chi phối...: 考え等が・・を支配する,... -
Chi phối thị trường
しじょうをしはいする - [市場を支配する] -
Chi sau
こうし - [後肢] - [hẬu chi], xương của chân sau (chi sau): 後肢の骨, sự tê liệt chi sau: 後肢麻痺, khớp xương chi sau: 後肢関節,... -
Chi thâm hụt tài chính
あかじざいせいししゅつ - [赤字財政支出] -
Chi tiêu cá nhân
こじんしょうひ - [個人消費], category : 財政 -
Chi tiết
ぶひん - [部品], パーツ, ディテール, いさい - [委細], こくめい - [克明], こまか - [細か], こまかい - [細かい], こんせつ... -
Chi tiết (máy)
ディテール -
Chi tiết bên trong
ないぶしょうさい - [内部詳細] -
Chi tiết bị động
ドリブンメンバー -
Chi tiết chuyển tiếp
アダプタ -
Chi tiết cách
ディスタンススペーサー -
Chi tiết cái
ヒーメルメンバー -
Chi tiết có khuyết tật
デフェクチブパーツ -
Chi tiết cố định móc bám
グラプルフィクスチャ -
Chi tiết hãm
リテーナ -
Chi tiết hóa
ディテール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.