- Từ điển Việt - Nhật
Chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu
exp
こうねつひ - [光熱費]
Xem thêm các từ khác
-
Chi phí cài đặt
こうじひ - [工事費] -
Chi phí cải tạo đất
とちかいりょうひ - [土地改良費] -
Chi phí cấu thành giá
かかくのうちわけひよう - [価格の内訳費用] -
Chi phí của bản thân bỏ ra
しひ - [私費] -
Chi phí của quốc gia
こくひ - [国費] -
Chi phí giao dịch đối ngoại
たいがいせったいひ - [対外接待費] -
Chi phí giáo dục
がくし - [学資] - [hỌc tƯ], hỗ trợ (trợ cấp) chí phí giáo dục: 学資援助, yêu cầu (xin) hỗ trợ chi phí giáo dục (học... -
Chi phí hàng năm
ねんかいひ - [年会費] - [niÊn hỘi phÍ], phí hội viên hàng năm là ~ đôla.: _ドルの年会費, hội phí thường niên năm thứ... -
Chi phí hội nghị
かいぎひ - [会議費] -
Chi phí khuyến mãi
はんそくひ - [販促費] -
Chi phí khấu hao tài sản cố định
こていしさんのげんかしょうきゃくひ - [固定資産の減価償却費] -
Chi phí kết nối
コネクトチャージ -
Chi phí kỹ thuật
ぎじゅつりょう - [技術料], ぎじゅつコスト - [技術コスト] -
Chi phí lãng phí
ついえ - [費え] - [phÍ] -
Chi phí lưu thông
りゅうつうこすと - [流通コスト] -
Chi phí lắp đặt
こうじひ - [工事費] - [cÔng sỰ phÍ], Ông có thể cho tôi biết sơ qua chi phí lắp đặt điều hòa được không?: エアコン据え付け工事費の概算を教えていただけませんか?,... -
Chi phí lễ tiết
しゅくさいぎょうじのひよう - [祝祭行事の費用] -
Chi phí nhàn rỗi
アイドルコスト -
Chi phí phát sinh
ふたいひよう - [付帯費用] - [phÓ ĐỚi phÍ dỤng] -
Chi phí phát triển
かいはつコスト - [開発コスト], かいはつひよう - [開発費用]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.