- Từ điển Việt - Nhật
Chi phí tàu xe
n, exp
こうつうひ - [交通費]
- thanh toán bao nhiêu tiền tàu xe (chi phí đi lại, chi phí tàu xe) từ bao giờ đến bao giờ vẫn chưa thanh toán: 未払いの~までの陸路交通費_ドルを支払う
- chi phí tàu xe (tiền đi lại, tiền tàu xe) khi đi công tác: 出張中の交通費
- chi phí đi lại (tiền tàu xe, chi phí tàu xe) khi du lịch:
Xem thêm các từ khác
-
Chi phí từ thiện
じぜんかつどうひ - [慈善活動費] -
Chi phí tổn thất chung
きょうどうかいそんひよう - [共同海損費用] -
Chi phí tổng
トータルコスト -
Chi phí và cước vận chuyển
うんちんごみかかく - [運賃込み価格], giá cả bao gồm cả phí vận chuyển là phương thức giao dịch phổ biến trong hợp... -
Chi phí vận chuyển
うんぱんひよう - [運搬費用], カーテージ -
Chi phí vốn
しほんコスト - [資本コスト], category : 財務分析, explanation : 企業が事業を行うために調達した資本にかかるコストのこと。資本を調達するためには、株主より出資を受ける株主資本と、債権者より調達する負債がある。///株主資本は株主資本コスト、負債は負債コストとなる。,... -
Chi phí xây dựng
こうじひ - [工事費] - [cÔng sỰ phÍ], コストエンジニアリング, Ước tính sơ qua phí xây dựng (chi phí thi công) : 工事費概算見積もり -
Chi phí xây dựng cơ bản
しほんコスト - [資本コスト], category : 財務分析, explanation : 企業が事業を行うために調達した資本にかかるコストのこと。資本を調達するためには、株主より出資を受ける株主資本と、債権者より調達する負債がある。///株主資本は株主資本コスト、負債は負債コストとなる。,... -
Chi phí ăn uống
くいしろ - [食い代] - [thỰc ĐẠi] -
Chi phí đi lại
こうつうひ - [交通費], thanh toán bao nhiêu tiền tàu xe (chi phí đi lại) từ bao giờ đến bao giờ vẫn chưa thanh toán: 未払いの~までの陸路交通費_ドルを支払う,... -
Chi phí điện năng và nhiên liệu
こうねつひ - [光熱費], thanh toán chi phí điện năng và nhiên liệu: 光熱費を支払う, trợ cấp chi phí điện năng và nhiên... -
Chi phí đăng ký
かきとめりょう - [書留料] - [thƯ lƯu liỆu] -
Chi phí đầu tư ban đầu
しほんコスト - [資本コスト], category : 財務分析, explanation : 企業が事業を行うために調達した資本にかかるコストのこと。資本を調達するためには、株主より出資を受ける株主資本と、債権者より調達する負債がある。///株主資本は株主資本コスト、負債は負債コストとなる。,... -
Chi phí ủng hộ
しえんひよう - [支援費用] -
Chi phí ứng trước
たてかえ - [立替] -
Chi phí ứng trước (thuê tàu)
たてかえきん - [立替金], category : 対外貿易 -
Chi phí ứng trước thuê tàu
たてかえきん - [立替金] -
Chi phối
はいぶんする - [俳文する], しはいする - [支配する], さゆう - [左右する], suy nghĩ chi phối...: 考え等が・・を支配する,... -
Chi phối thị trường
しじょうをしはいする - [市場を支配する] -
Chi sau
こうし - [後肢] - [hẬu chi], xương của chân sau (chi sau): 後肢の骨, sự tê liệt chi sau: 後肢麻痺, khớp xương chi sau: 後肢関節,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.