Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuôi dao

n

ないふのつか - [ナイフの柄]
かたなのつか - [刀の柄]

Xem thêm các từ khác

  • Chuôi doa

    ボーリングバー
  • Chuôi khoan

    ドリルストック, ボーリングバー
  • Chuông

    ベル, すず - [鈴], げんかんのベル - [玄関のベル], かね - [鐘], ấn chuông cửa nhà ai: (人)の玄関のベルを押す, con...
  • Chuông báo cháy

    けいしょう - [警鐘], ファイアアラーム, chuông báo cháy: 出火警鐘
  • Chuông báo trên vỏ máy

    キャビネットアラーム
  • Chuông báo động

    けいしょう - [警鐘], アラーム, gióng lên hồi chuông báo động trước việc người ta quá chú trọng vào việc giáo dục...
  • Chuông chiều

    ばんしょう - [晩鐘]
  • Chuông cảnh báo

    けいてき - [警笛]
  • Chuông cửa

    よびりん - [呼び鈴], チャイム, げんかんのベル - [玄関のベル], ấn chuông cửa nhà ai: (人)の玄関のベルを押す,...
  • Chuông dùng để báo hỏa họan

    はんしょう - [半鐘]
  • Chuông gió

    ふうりん - [風鈴], treo chuông gió.: 風鈴を下げる, làm một cái chuông gió bằng gốm: 陶器の風鈴を作る
  • Chuông gọi người

    よびりん - [呼び鈴]
  • Chuông lễ tang

    ちょうしょう - [弔鐘] - [ĐiẾu chung]
  • Chuông điện

    ブザー, でんれい - [電鈴], トレンブラ, chuông điện: 電鈴信号
  • Chuẩn

    かんぺき - [完璧], スタンダード, ちょうど - [丁度], きかく - [規格], スタンダード, せいじょう - [正常], ひょうじゅん...
  • Chuẩn 10BASE-2

    テンベースツー
  • Chuẩn 10BASE-5

    テンベースファイブ
  • Chuẩn 10BASE-T

    テンベースティー
  • Chuẩn ASCII

    アスキー
  • Chuẩn CAM

    コモンアクセスメソッド
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top