Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuồn

Mục lục

n

とんぼ
こっそりにげる - [こっそり逃げる]
ぬけだす - [抜け出す]
chuồn giữa cuộc họp: 会の途中で抜け出す

Xem thêm các từ khác

  • Chuồn chuồn

    とんぼ, とんぼ - [蜻蛉] - [tinh linh], かげろう - [蜻蛉] - [tinh linh], con chuồn chuồn đỏ: 赤蜻蛉, con chuồn chuồn cánh đen...
  • Chuồn chuồn ớt

    あかとんぼ - [赤蜻蛉] - [xÍch tinh linh]
  • Chuồng bò

    ぎゅうしゃ - [牛舎], うしごや - [牛小屋], chuồng bò sữa: 酪農牛舎, trải rơm trong chuồng bò: 牛小屋にわらを敷く,...
  • Chuồng bồ câu

    はとごや - [鳩小屋] - [cƯu tiỂu Ốc], きゅうしゃ - [鳩舎] - [cƯu xÁ]
  • Chuồng chim

    とりごや - [鳥小屋] - [ĐiỂu tiỂu Ốc], anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà.: 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った,...
  • Chuồng chim bồ câu

    きゅうしゃ - [鳩舎] - [cƯu xÁ]
  • Chuồng chó

    けんしゃ - [犬舎] - [khuyỂn xÁ]
  • Chuồng cừu

    ひつじごや - [羊小屋] - [dƯƠng tiỂu Ốc]
  • Chuồng gà

    とや - [鳥屋] - [ĐiỂu Ốc], けいしゃ - [鶏舎], chuồng gà đen: 黒鳥屋, chuồng gà lớn: 大鶏舎, chuồng gà công nghiệp:...
  • Chuồng heo

    とんしゃ - [豚舎]
  • Chuồng lợn

    ぶたごや - [豚小屋], とんしゃ - [豚舎] - [ĐỒn xÁ], quả là một kẻ thèm thịt lợn muối đến mức có thể liếm cửa...
  • Chuồng ngựa

    うまや - [馬屋] - [mà Ốc], うまごや - [馬小屋], nhốt ngựa vào chuồng ngựa: 馬を馬屋に入れる, rải rơm vào trong chuồng...
  • Chuồng trâu

    すいぎゅうしゃ - [水牛舎]
  • Chuộc chứng từ gửi hàng

    ひきわたししょるいひきかえ - [引渡し書類引き換え]
  • Chuộc chứng từ hàng gửi

    ひきわたししょるいひきかえ - [引渡書類引換え], category : 対外貿易
  • Chuộc lại

    かいもどし - [買い戻し] - [mÃi lỆ], かいもどす - [買い戻す], dừng việc chuộc lại cái gì đó: ~の買い戻しを停止する,...
  • Chuột bạch

    モルモット
  • Chuột chù

    じゃこうねずみ
  • Chuột chũi

    モグラ
  • Chuột cống

    かわねずみ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top