Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuỗi tìm kiếm

Tin học

サーチもじれつ - [サーチ文字列]

Xem thêm các từ khác

  • Chuỗi tính toán

    けいさんじゅんじょ - [計算順序]
  • Chuỗi uranium

    ウランけいれつ - [ウラン系列], có kế hoạch tăng lượng nhập khẩu chuỗi uranium. : ウラン系列の輸入増を計画する
  • Chuỗi vòng cổ

    くびかざり - [頸飾り] - [* sỨc]
  • Chuỗi vô hạn

    むげんきゅうすう - [無限級数]
  • Chuỗi xung

    パルスれつ - [パルス列]
  • Chuỗi điều khiển

    せいぎょシーケンス - [制御シーケンス], せいぎょストリング - [制御ストリング]
  • Chuỗi đơn vị

    たんいれつ - [単位列]
  • Chuỗi được định nghĩa một cách đệ quy

    さいきてきにていぎされたれつ - [再帰的に定義された列]
  • Chuốc

    つぐ - [注ぐ], おさけをつぐ - [お酒をつぐ]
  • Chuốc (rượu)

    おしゃく - [お酌], chuốc rượu: お酌をした, ai chuốc rượu cho tôi đi: 誰かお酌をしてよ, chuốc rượu cho ai: (人)にお酌をする
  • Chuốc lấy

    こうむる - [被る], かう - [買う], chuốc lấy sự giận dữ của người ta: 人のうらみを買う
  • Chuốt

    けずる - [削る]
  • Chuốt (lỗ)

    ブローチ
  • Chuốt bút chì

    えんぴつをけずる - [鉛筆を削る]
  • Chuồn

    とんぼ, こっそりにげる - [こっそり逃げる], ぬけだす - [抜け出す], chuồn giữa cuộc họp: 会の途中で抜け出す
  • Chuồn chuồn

    とんぼ, とんぼ - [蜻蛉] - [tinh linh], かげろう - [蜻蛉] - [tinh linh], con chuồn chuồn đỏ: 赤蜻蛉, con chuồn chuồn cánh đen...
  • Chuồn chuồn ớt

    あかとんぼ - [赤蜻蛉] - [xÍch tinh linh]
  • Chuồng bò

    ぎゅうしゃ - [牛舎], うしごや - [牛小屋], chuồng bò sữa: 酪農牛舎, trải rơm trong chuồng bò: 牛小屋にわらを敷く,...
  • Chuồng bồ câu

    はとごや - [鳩小屋] - [cƯu tiỂu Ốc], きゅうしゃ - [鳩舎] - [cƯu xÁ]
  • Chuồng chim

    とりごや - [鳥小屋] - [ĐiỂu tiỂu Ốc], anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà.: 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top