Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con ốc (đồng hồ)

Kỹ thuật

フュージー

Xem thêm các từ khác

  • Con ốc sên

    かぎゅう - [蝸牛] - [* ngƯu], sự rung động của màng nhĩ truyền đến trung tâm của tai và đưa đến ống được gọi là...
  • Concord

    コンコルド
  • Cong

    くっきょく - [屈曲], くっきょく - [屈曲する], そる - [反る], まがる - [曲がる], まがり - [曲がり], cong đầu gối: ひざの屈曲,...
  • Cong bố

    こうふ - [公布]
  • Cong môi

    くちをまげる - [口を曲げる]
  • Cong queo

    くっきょく - [屈曲], くっきょく - [屈曲する], ねじれる - [捻じれる], cong queo bất thường: 異常屈曲, uốn cong (queo)...
  • Cong vênh

    バックル, ホグ
  • Constantan

    コンスタンタン
  • Container chứa chất lỏng

    リクィドコンテーナ
  • Cooc-sê

    ブラジャー, category : 繊維産業
  • Coong coong

    めきめき
  • Coođierit

    コージライト
  • Coppermine

    コッパーマイン
  • Copy

    カンニングする, うつす - [写す], コピー, trả lại cho ai một bản copy đã ký tên đóng dấu phê chuẩn: 副署したコピー1部を~へ返送する,...
  • Corel

    コーレル
  • Corolla

    カローラ, người lái chiếc xe corolla đã được đưa vào bệnh viện bằng xe cứu thương. : カローラを運転していたドライバーは救急車で病院に搬送された
  • Corunđum

    アランダム, コランダム
  • Cosin (toán học)

    コサイン
  • Costa Rica

    コスタリカ, nước cộng hòa costa rica: コスタリカ共和国, ngân hàng trung ương costa rica: コスタリカ中央銀行, người costa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top