Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cong queo

Mục lục

n

くっきょく - [屈曲]
cong queo bất thường: 異常屈曲
くっきょく - [屈曲する]
uốn cong (queo) xuống dưới: 下方に屈曲する
ねじれる - [捻じれる]

Xem thêm các từ khác

  • Cong vênh

    バックル, ホグ
  • Constantan

    コンスタンタン
  • Container chứa chất lỏng

    リクィドコンテーナ
  • Cooc-sê

    ブラジャー, category : 繊維産業
  • Coong coong

    めきめき
  • Coođierit

    コージライト
  • Coppermine

    コッパーマイン
  • Copy

    カンニングする, うつす - [写す], コピー, trả lại cho ai một bản copy đã ký tên đóng dấu phê chuẩn: 副署したコピー1部を~へ返送する,...
  • Corel

    コーレル
  • Corolla

    カローラ, người lái chiếc xe corolla đã được đưa vào bệnh viện bằng xe cứu thương. : カローラを運転していたドライバーは救急車で病院に搬送された
  • Corunđum

    アランダム, コランダム
  • Cosin (toán học)

    コサイン
  • Costa Rica

    コスタリカ, nước cộng hòa costa rica: コスタリカ共和国, ngân hàng trung ương costa rica: コスタリカ中央銀行, người costa...
  • Cotton

    わた - [綿]
  • Coupon

    クーポン, coupon mua đồ: ショッピング・クーポン, coupon tín dụng: クレジット・クーポン
  • Courtesy copy

    シーシー
  • Creosot

    クレオソート, dầu creosot: クレオソート油, bơm creosot: クレオソート注入
  • Cromat

    クロメート
  • Cromit

    クロマイト, category : 化学
  • Crusoe

    クルーソー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top