Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con gái yêu

n, exp

あいじょう - [愛嬢]

Xem thêm các từ khác

  • Con gấu

    くま - [熊], gấu được huấn luyện: 訓練された熊, anh ta bắt đầu đi lại lồng lộn trong phòng như một con gấu hay sư...
  • Con hào

    かき
  • Con hạc

    つる - [鶴], những con hạc mà trẻ en khắp nơi trên thế giới gửi tới được trang trí trên bia tưởng niệm.: 世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。,...
  • Con hải ly

    ビバ, ビーバー
  • Con hến

    しじみ
  • Con hợp pháp

    ちゃくしゅつし - [嫡出子], ちゃくし - [嫡子], có con được sinh ra ngoài hôn thú khi bà mẹ còn rất trẻ: とても若いころに非嫡出子として生んだ子どもがいる,...
  • Con hổ con

    こどら - [小虎] - [tiỂu hỔ]
  • Con hổ giấy

    はりこのとら - [張り子の虎] - [trƯƠng tỬ hỔ]
  • Con khổng tước

    くじゃく - [孔雀] - [khỔng tƯỚc], con khổng tước xòe cánh: 羽を広げた孔雀, nếu con khổng tước kêu to thì có lẽ trong...
  • Con khỉ

    モンキー
  • Con kiến

    あり - [蟻], cảm giác kiến bò: 蟻走感, tổ kiến: 蟻洞
  • Con kiến cánh

    はあり - [羽蟻] - [vŨ nghỊ], kiến cánh ăn gỗ nên làm tổn hại lớn tới căn phòng: 羽蟻は木材の物に食い入って、部屋に大害を与える
  • Con kỳ giông

    ひとかげ - [火蜥蜴] - [hỎa ? ?]
  • Con kỳ nhông

    アホロトル
  • Con lai

    しか - [鹿], こんけつじ - [混血児], あいのこ - [合いの子] - [hỢp tỬ], あいのこ - [間の子] - [gian tỬ]
  • Con lăn

    ローラー, キャスタ, トラベラ, プーリ, ボウル, ラナー, ランナ, ローラー, ロール
  • Con lăn cuối

    ローラーエンド
  • Con lăn cán

    ナーリングツール
  • Con lăn côn

    テーパローラー
  • Con lăn căng

    タイトナ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top