Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con gián

n

ゴキブリ
Con gián có cánh: 羽根を持ったゴキブリ
Một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi của tôi sợ: 大きなゴキブリが私の3歳の息子をゾッとさせた
Con gián đang bò trên tường: ゴキブリが壁をはっている
Mắc phải vấn đề về gián. : ゴキブリの問題を抱えている
あぶらむし - [油虫]

Xem thêm các từ khác

  • Con gà trống

    おんどり - [雄鳥], gà trống báo giờ: 雄鶏が時をつぐ
  • Con gái

    むすめ - [娘], じょちゅう - [女中], じょし - [女子], きむすめ - [生娘] - [sinh nƯƠng], ガール, おんな - [女] - [nỮ], おじょうさん...
  • Con gái hiếu thảo

    こうじょ - [孝女] - [hiẾu nỮ]
  • Con gái lớn

    ちょうじょ - [長女], taro và hanako yamada rất vui mừng thông báo họ đã sinh con gái đầu lòng và đặt tên là aiko.: 山田太郎・花子夫妻に長女が産まれました。名前は愛子と命名されました。,...
  • Con gái nuôi

    ようじょ - [養女] - [dƯỠng nỮ], むすめむこ - [娘婿]
  • Con gái rượu

    あいじょう - [愛嬢]
  • Con gái thứ

    じじょ - [次女]
  • Con gái yêu

    あいじょう - [愛嬢]
  • Con gấu

    くま - [熊], gấu được huấn luyện: 訓練された熊, anh ta bắt đầu đi lại lồng lộn trong phòng như một con gấu hay sư...
  • Con hào

    かき
  • Con hạc

    つる - [鶴], những con hạc mà trẻ en khắp nơi trên thế giới gửi tới được trang trí trên bia tưởng niệm.: 世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。,...
  • Con hải ly

    ビバ, ビーバー
  • Con hến

    しじみ
  • Con hợp pháp

    ちゃくしゅつし - [嫡出子], ちゃくし - [嫡子], có con được sinh ra ngoài hôn thú khi bà mẹ còn rất trẻ: とても若いころに非嫡出子として生んだ子どもがいる,...
  • Con hổ con

    こどら - [小虎] - [tiỂu hỔ]
  • Con hổ giấy

    はりこのとら - [張り子の虎] - [trƯƠng tỬ hỔ]
  • Con khổng tước

    くじゃく - [孔雀] - [khỔng tƯỚc], con khổng tước xòe cánh: 羽を広げた孔雀, nếu con khổng tước kêu to thì có lẽ trong...
  • Con khỉ

    モンキー
  • Con kiến

    あり - [蟻], cảm giác kiến bò: 蟻走感, tổ kiến: 蟻洞
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top