Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con mắt phán đoán

n, exp

いっせきがん - [一隻眼]
con mắt phán đoán tinh tường của người đầy kinh nghiệm: 経験を積まれた一隻眼
bằng con mắt phán đoán tinh tường: ろうじんの一隻眼で

Xem thêm các từ khác

  • Con mắt phê bình

    ひひょうがん - [批評眼]
  • Con mắt sắc

    けんのあるめ - [険の有る目] - [hiỂm hỮu mỤc], liếc ai đó với cái nhìn sắc sảo: (人)をじろりと見る(険の有る目)
  • Con mắt thiển cận

    にくがん - [肉眼]
  • Con mắt tinh tường

    いっせきがん - [一隻眼], con mắt tinh tường của người đầy kinh nghiệm: 経験を積まれた一隻眼, bằng con mắt tinh tường...
  • Con mọn

    にゅうじ - [乳児], しょせいじ - [初生児]
  • Con mực

    イカ, いか - [烏賊], con bạch tuộc quấn xúc tu quanh người con mực: そのタコは、イカに触手を巻き付けた, calamari là...
  • Con một

    ひとりっこ - [一人っ子], ひとりご - [独り子] - [ĐỘc tỬ], いっし - [一子]
  • Con ngoài giá thú

    しょし - [庶子]
  • Con ngươi

    ひとみ - [瞳]
  • Con người bình thường

    ただもの - [ただ者], anh ấy là người không bình thường: 彼はただ者じゃない, không bình thường chút nào: ただ者ではない,...
  • Con người hiện đại

    げんだいじん - [現代人] - [hiỆn ĐẠi nhÂn], với con mắt của người hiện đại: 現代人の目には~, con người hiện đại...
  • Con người hào hiệp

    おさきぼう - [お先棒], hành động như một người hào hiệp: お先棒をかつぐ
  • Con người kiệt xuất

    けつぶつ - [傑物]
  • Con người ngày nay

    こんじん - [今人] - [kim nhÂn]
  • Con người nhân từ

    ほとけ - [仏] - [phẬt], khi tôi đang lúc khó khăn tôi đã gặp đước một người rất tốt như ông phật.: 地獄で仏に会ったようだった.,...
  • Con người vĩ đại

    いじん - [偉人], いじょうふ - [偉丈夫], lập luận của nhân vật vĩ đại (con người vĩ đại): 偉人論, hành động như...
  • Con người xuất chúng

    けつぶつ - [傑物]
  • Con ngựa

    ホース
  • Con ngựa bất kham

    かんば - [駻馬] - [* mÃ], かんば - [悍馬] - [hÃn mÃ], じゃじゃうま - [じゃじゃ馬]
  • Con ngựa có cánh

    てんば - [天馬] - [thiÊn mÃ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top