Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con người hiện đại

n, exp

げんだいじん - [現代人] - [HIỆN ĐẠI NHÂN]
Với con mắt của người hiện đại: 現代人の目には~
con người hiện đại cần phải thay đổi cuộc sống một cách cơ bản: 現代人は、生活を根本的に変える必要がある
do có quá nhiều vấn đề chồng chất, nên con người hiện đại đang đánh mất dần nguồn gốc của sự việc: 問題が山積するあまり、現代人は拠りどころを見失っている

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top