- Từ điển Việt - Nhật
Cuối cùng
n
ラスト
ファイナル
- trận đấu cuối cùng: ~ ゲーム
しまいに
さいしゅう - [最終]
- Nếu đi ngay bây giờ thì sẽ kịp chuyến xe buýt cuối cùng.: 今すぐ行けば最終のバスに間に合う。
- Hôm nay là ngày cuối cùng của cuộc triển lãm.: 今日が展覧会の最終日だ。
- Trách nhiệm cuối cùng của trường học thuộc về hiệu trưởng.: 学校の最終責任は校長にある。
さいご - [最後]
けつまつ - [結末]
けっきょく - [結局]
- Cuối cùng thì tôi đã tiêu quá 100 đôla: 結局100ドルを超える出費になった
- Họ đã đấu tranh đến phút cuối cùng và kết cục cả hai người đều bị chết: 彼らは最後まで戦い、結局2人とも死んだ
- Cuối cùng tôi đã cảm thấy (nghĩ) rằng mình bị lừa : 結局、私はだまされていると感じた[思った]
きゅうきょく - [究極]
- mục tiêu cuối cùng: 究極の目標
エンド
- mũi tiêm cuối cùng: エンド・インジェクション
あれだけ
あげくのはて - [揚句の果て] - [DƯƠNG CÚ QUẢ]
あげくのはて - [揚げ句の果て] - [DƯƠNG CÚ QUẢ]
あげくのはて - [挙句の果て] - [CỬ CÚ QUẢ]
あげくのはて - [挙げ句の果て] - [CỬ CÚ QUẢ]
- cuối cùng tôi cũng đã hiểu vấn đề anh muốn hỏi: お問い合わせの件についてようやく(挙句の果てに)分かりました
- cuối cùng tôi cũng đã nhận được thư của cô ấy: ついに(挙句の果てに)彼女からの手紙を受け取った
ついに - [遂に]
- Cuối cùng, ủy ban cũng chẳng quyết định được gì: 委員会はついに何も決めずじまいだった.
- Tôi đã đợi và đợi nhưng cuối cùng cô ta cũng chẳng đến: 待ちに待ったが, 彼女はついに現われなかった.
とうとう - [到頭]
- Cuối cùng thì anh ấy cũng hoàn thành bức tranh: とうとう彼は絵を仕上げた。
- Xe ô tô không chạy được, xe buýt không còn, xe tắc xi cũng không, cuối cùng chúng tôi đi bộ về nhà.: 車は動かなくなるし、バスもタクシーもないし、僕たちはとうとう歩いて家に帰りました。;Đứa trẻ cứ mãi im lặng và cuối cùng thì bật khóc.:
とことん
はて - [果て]
Kỹ thuật
ターミナル
Xem thêm các từ khác
-
Cuối cùng thì
けっきょく - [結局], やっと, cuối cùng thì tôi đã tiêu quá 100 đôla: 結局100ドルを超える出費になった, họ đã đấu... -
Cuối của hàng đợi
キューまつび - [キュー末尾] -
Cuối dòng
ぎょうのまつび - [行の末尾] - [hÀnh mẠt vĨ], ぎょうまつ - [行末] -
Cuối file
エンドオブファイル -
Cuối hàng
ぎょうのまつび - [行の末尾] - [hÀnh mẠt vĨ] -
Cuối hạ
ばんか - [晩夏] - [vÃn hẠ] -
Cuối học kỳ
がっきまつ - [学期末] -
Cuối kỳ
まっき - [末期] - [mẠt kỲ], きまつ - [期末], tổng dư cuối kỳ của tiền mặt và vật có giá trị ngang với tiền mặt:... -
Cuối liên kết
リンクたん - [リンク端] -
Cuối mùa
きせつすえ - [季節末], くれ - [暮れ], シーズンはずれ, cuối mùa thu: 暮れの秋 -
Cuối mùa mưa
つゆあけ - [梅雨明け] -
Cuối nguồn
かわしも - [川下], những khúc gỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn: 材木を川下に流す -
Cuối năm
ねんまつ - [年末], としのせ - [年の瀬] - [niÊn lẠi], としのせ - [歳の瀬] - [tuẾ lẠi], としのくれ - [年の暮れ] - [niÊn... -
Cuối thu
ばんしゅう - [晩秋] -
Cuối tháng
げつまつ - [月末] - [nguyỆt mẠt], かげん - [下弦], vào cuối tháng thông thường: 通常の月末に, xổ số được quay vào... -
Cuối tháng này
こんげつまつ - [今月末] - [kim nguyỆt mẠt] -
Cuối thời kỳ
きまつ - [期末], vào cuối thời kỳ thời đại yayoi: 弥生時代中期末に -
Cuối trang
フッタ, フッター -
Cuối tuần
しゅうまつ - [週末], ウイークエンド, ウィークエンド, tạp chí " làm vườn cuối tuần": ウィークエンド・ガーデニング,... -
Cuối văn bản
エンドオブテキスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.