Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuối năm

Mục lục

n

ねんまつ - [年末]
thưởng cuối năm: 年末賞与
としのせ - [年の瀬] - [NIÊN LẠI]
Vào thời điểm cuối năm: 年の瀬に
としのせ - [歳の瀬] - [TUẾ LẠI]
としのくれ - [年の暮れ] - [NIÊN MỘ]
Từ cuối năm ~ sang đầu năm~: _年の暮れから_年の初めにかけて
さいまつ - [歳末]
Chiến dịch từ thiện cuối năm: 歳末助け合い運動
くれ - [暮れ]
lễ hội cuối năm: 暮れの行事
おせいぼ - [お歳暮]
truyền thống tặng quà cuối năm: お歳暮を贈る風習

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top