Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuồng

v

エキサイト
tôi thấy, mọi người phát cuồng lên trong buổi hòa nhạc như vậy, thật là lố lăng, buồn cười : コンサートでああまでエキサイトするなんて、ばかげたことのように思える

Xem thêm các từ khác

  • Cuộc nội loạn

    ないらん - [内乱], các hoạt động trấn áp cuộc nội loạn: 内乱鎮圧作戦, có yếu tố dẫn đến nội loạn trong cuộc...
  • Cuộn

    まう - [舞う], くる - [繰る], たば - [束] - [thÚc], まき - [巻], リール, ロール, コンボリューション, しやいどう - [視野移動],...
  • Cuộn tròn

    まるめる - [丸める], リングロール
  • なすび - [茄子], なす - [茄子], すりつぶす
  • Cà-ra-vát

    ネクタイ
  • Cà rá

    ゆびわ - [指輪]
  • Cà vạt

    ネクタイ, タイ
  • Cài

    さす, かける, マウント
  • Cành

    さお - [竿], えだ - [枝]
  • Cành chính

    おおえだ - [大枝], cành chính của cây sồi: オークの大枝, cắt rời cành cây chính ra khỏi thân cây: 幹から大枝を切り離す
  • Cào

    まぐわ, ひっかく, すりきず - [擦り傷する], かく - [掻く], くまで - [熊手] - [hÙng thỦ], レーキ, レーク, cào cỏ khô:...
  • Cày

    すき, たがやす - [耕す]
  • フィッシュ, さかな - [魚], かいぎょ - [海魚] - [hẢi ngƯ], うお - [魚], かける - [賭ける], cá khô: ~ ミール, bạn có...
  • Cá biệt hóa

    とくていか - [特定化]
  • Cá khô

    ほしさかな - [干し魚], ひうお - [干魚] - [can ngƯ], ひうお - [乾魚] - [can ngƯ], かんぎょ - [干魚] - [can ngƯ], かんぎょ...
  • Cá mồi

    ルアー
  • Cá sống

    なまのさかな - [生の魚], なまざかな - [生魚] - [sinh ngƯ], cô ấy tưởng là người nhật ăn được bất cứ loại cá sống...
  • Các bon tự do

    ゆうりたんそ - [遊離炭素]
  • Các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất

    アラブしゅちょうこくれんぽう - [アラブ首長国連防], trung tâm kiểm soát giao thông hàng không của các tiểu vương quốc...
  • Cácbon

    たんそ - [炭素], sợi cácbon: 炭素繊維
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top