Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc vận động

n

けいもううんどう - [啓蒙運動] - [KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG]
Phong trào (cuộc vận động) cải cách chế độ phúc lợi xã hội: 福祉制度改革(運動)
Phong trào (cuộc vận động) phản đối của nhân dân thành phố đối với ~: ~に対する市民の反対運動

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top