Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dân số thặng dư

n, exp

かじょうじんこう - [過剰人口]
nơi ăn chốn ở của số dân thặng dư: 過剰人口用住宅団地
dân số thặng dư tương đối: 相対的過剰人口
số dân thặng dư ở các thành phố lớn: 大都市の過剰人口
dân số thặng dư ở nông thôn: 農村過剰人口

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top