Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dân sống trên đảo

exp

とうみん - [島民] - [ĐẢO DÂN]
Tôi lo lắng cư dân trên hòn đảo này đang đánh mất dần đi những giá trị văn hóa truyền thống.: 島民が価値ある文化を失いつつあるのが心配だ。
Anh ấy đã cố gắng làm việc với cư dân hòn đảo này để tìm ra giải pháp hợp lí cho những rặng san hô.: 彼は、島民と協力してサンゴ礁を救う解決策を見いだそうと努めた。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top