Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dân trong tỉnh

n

けんみん - [県民] - [HUYỆN DÂN]
Thuế đánh vào những người dân (dân chúng) trong tỉnh: 県民税
Sự bỏ phiếu của những người dân trong tỉnh (dân chúng): 県民投票

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top