Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dùng mức mà thị trường đưa ra ở hiện tại

Kinh tế

インディケーション
Category: 取引
Explanation: 現状での市場の水準(level)を指す時に使う

Xem thêm các từ khác

  • Dùng nhiều máy tính

    ローミング
  • Dùng riêng

    しよう - [私用]
  • Dùng sức đẩy mạnh

    つっぱる - [突っ張る], dùng sức đẩy thuyền trượt đi: 突っ張って船を出した
  • Dùng thử

    つかってみる - [使ってみる], しようしみる - [使用しみる], しけんてきにしようする - [試験的に使用する], しけん...
  • Dùng tiền

    おかねをしようする - [お金を使用する]
  • Dùng tiền để bó buộc ai đó

    かなしばり - [金縛り]
  • Dùng trong công nghiệp

    こうぎょうよう - [工業用] - [cÔng nghiỆp dỤng], số lượng và chất lượng của nước dùng trong công nghiệp phụ thuộc...
  • Dùng trộm

    あくよう - [悪用する], dùng trộm những dữ liệu quan trọng: 重要データを悪用する
  • Dùng để

    ...するためにしようする - [...するために使用する]
  • Dùng để kéo

    ドラーフト
  • Dúm dó

    くしゃくしゃ, くしゃくしゃする
  • Dún

    ふるえる - [震える]
  • Dún vai

    かたをすくめる - [肩をすくめる]
  • Dĩ nhiên

    もちろん, とうぜん - [当然], あたりまえ - [当たり前], Ông là đại diện của chúng tôi tại hội nghị và lẽ dĩ nhiên...
  • Dĩ vãng

    きおうの - [既往の]
  • Dĩa

    さら - [皿], フォーク, フォク, ホーク
  • Dĩa hát LP (33 vòng phút)

    エルピーばん - [エルピー盤] - [bÀn]
  • Dĩa lớn

    フォークボール
  • Dăm ba bận

    さいさん - [再三]
  • Dũa có răng to

    コースファイル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top