Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dùng tiền để bó buộc ai đó

exp

かなしばり - [金縛り]

Xem thêm các từ khác

  • Dùng trong công nghiệp

    こうぎょうよう - [工業用] - [cÔng nghiỆp dỤng], số lượng và chất lượng của nước dùng trong công nghiệp phụ thuộc...
  • Dùng trộm

    あくよう - [悪用する], dùng trộm những dữ liệu quan trọng: 重要データを悪用する
  • Dùng để

    ...するためにしようする - [...するために使用する]
  • Dùng để kéo

    ドラーフト
  • Dúm dó

    くしゃくしゃ, くしゃくしゃする
  • Dún

    ふるえる - [震える]
  • Dún vai

    かたをすくめる - [肩をすくめる]
  • Dĩ nhiên

    もちろん, とうぜん - [当然], あたりまえ - [当たり前], Ông là đại diện của chúng tôi tại hội nghị và lẽ dĩ nhiên...
  • Dĩ vãng

    きおうの - [既往の]
  • Dĩa

    さら - [皿], フォーク, フォク, ホーク
  • Dĩa hát LP (33 vòng phút)

    エルピーばん - [エルピー盤] - [bÀn]
  • Dĩa lớn

    フォークボール
  • Dăm ba bận

    さいさん - [再三]
  • Dũa có răng to

    コースファイル
  • Dũa dẹt mịn đầu bằng

    イクォーリングファイル
  • Dũa hình ô van

    オーバルファイル
  • Dũa thô

    コースファイル
  • Dũng cảm

    ゆうかん - [勇敢], ふてき - [不敵], そうれつ - [壮烈], ごうゆう - [剛勇], けなげ - [健気], かかん - [果敢], いさましい...
  • Dũng cảm chiến đấu

    かんとう - [敢闘], dũng cảm chiến đấu với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng vì đã dũng cảm chiến đấu: 敢闘賞を獲得する,...
  • Dũng khí

    ゆうき - [勇気], きもったま - [肝っ玉], người đàn ông đầy dũng khí (dũng cảm): 肝っ玉の太い男, dũng khí là rất quan...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top