Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dư thừa tương đối

Tin học

じょうちょうど - [冗長度]

Xem thêm các từ khác

  • Dư vị

    あとあじ - [後味] - [hẬu vỊ], dư vị dễ chịu: 快い後味, dư vị ngon miệng: 好ましい後味, để lại một dư vị :...
  • Dư âm

    ひびき - [響き]
  • Dư đảng

    ざんとう - [残党]
  • Dưa

    メロン, つけもの - [漬物], しおづけ - [塩漬け], うり - [瓜] - [qua], dưa là tên gọi chung của dưa chuột, dưa hấu và bí...
  • Dưa bở

    メロン, まくわうり
  • Dưa chua

    つけ - [漬け], おしんこ - [お新香], dưa chua mù tạt: からし漬け, dưa chua ướp trong nước tương: みそ漬け, dưa chua muối...
  • Dưa chuột

    きゅうり, キュウリ, きゅうり, きゅうり - [胡瓜], かっぱ, cắt dưa chuột thành từng lát mỏng: きゅうりを薄く切る,...
  • Dưa chưa chua đến độ

    あさづけ - [浅漬け] - [thiỂn tÝ], dưa chuột chưa chua đến độ: キュウリの浅漬け
  • Dưa chưa ngấm

    あさづけ - [浅漬け] - [thiỂn tÝ], dưa chuột chưa ngấm: キュウリの浅漬け
  • Dưa giá

    しおまめ - [塩豆]
  • Dưa góp

    やさいさらだ - [野菜サラダ], つけ - [漬け], おしんこ - [お新香], dưa góp muối trong 1 đêm: 一夜漬け, nơi muối dưa góp:...
  • Dưa hấu

    すいか, すいか - [西瓜], ウォーターメロン, một miếng dưa hấu: スイカ一切れ, cắt dưa hấu: スイカを切った, khi ăn...
  • Dưa leo

    うり, きゅうり - [胡瓜], きゅうり, dưa leo là thực vật thuộc họ dây leo: 胡瓜はつる性植物である, món ưa thích của...
  • Dưa lê vàng

    メロン
  • Dưa muối

    なづけ - [菜漬け] - [thÁi tÝ], つけもの - [漬物], つけもの - [漬け物], しおづけ - [塩漬け]
  • Dưa muối nhạt

    あさづけ - [浅漬け] - [thiỂn tÝ], dưa chuột muối nhạt: キュウリの浅漬け
  • Dưa muối được ngâm bằng bã rượu

    ならづけ - [奈良漬け] - [nẠi lƯƠng tÝ], ならづけ - [奈良漬] - [nẠi lƯƠng tÝ]
  • Dưa tây

    メロン
  • Dưa vàng

    メロン
  • Dương

    プラス, オス, せい - [正], ポジチブ, máy hoán chuyển cực dương âm: オス-メス変換器, máy cực dương: オスの生殖器,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top