- Từ điển Việt - Nhật
Dẫn hướng cần van
Kỹ thuật
バルブタペットガイド
Các từ tiếp theo
-
Dẫn nước
みずをひく - [水を引く] -
Dẫn qua ống xi phông
サイフォン -
Dẫn theo
したがえる - [従える], dẫn đầu chúng bạn: ともを従える -
Dẫn điểm
かちこし - [勝ち越し] -
Dẫn đàu
いんそつする - [引率する] -
Dẫn đường
みちをあんないする - [道を案内する], きょうどう - [嚮導] - [hƯỚng ĐẠo], あんない - [案内], あんない - [案内する],... -
Dẫn đến đỉnh điểm
もりあげる - [盛り上げる] -
Dẫn động
でんたつきこう - [伝達機構], ドライブ -
Dẫn động bằng tua bin
ターボドライブ -
Dẫn động bằng động cơ
モータリング
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
188 lượt xemThe City
26 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemAir Travel
282 lượt xemBirds
357 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemMammals II
315 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.