Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Em út

exp

すえのおとうと - [末の弟]
すえのいもうと - [末の妹]

Xem thêm các từ khác

  • Email

    Eメール, でんしメール - [電子メール]
  • En-ninô

    エルニーニョ, hạn hán gây ra bởi hiện tượng en-ninô: エルニーニョにより起こった干ばつ, chấn động bão en-ninô ở...
  • End-of-text

    イーティーエックス
  • Engine tìm kiếm

    サーチエンジン
  • Entanpi

    エンタルピー
  • Entapi tự do

    ぎぶすのじゆうえねるぎー - [ギブスの自由エネルギー]
  • Enthalpy

    エンタルピー
  • Entropi

    エントロピー
  • Entropy

    エントロピー, category : 物理学
  • Enzim

    こうぼ - [酵母], こうそ - [酵素], アポこうそ - [アポ酵素], giai đoạn của enzim: 酵素(の)段階
  • Enzym học

    こうそがく - [酵素学] - [giẾu tỐ hỌc]
  • Eo

    よわごし - [弱腰], こし - [腰], ウエスト, ウェスト, vòng eo: ウェスト・ライン, do béo lên nên khó kéo quần qua eo: 体重が増え過ぎて、パンツをはくにはウェストのあたりがきつすぎる
  • Eo biển

    かいもん - [海門] - [hẢi mÔn], かいきょう - [海峡], うちうみ - [内海] - [nỘi hẢi], チャンネル, quỹ giao lưu eo biển...
  • Eo hẹp

    せまい - [狭い]
  • Eo lưng

    こし - [腰]
  • Eo nhỏ

    やなぎごし - [柳腰]
  • Eo xèo

    くるしめる - [苦しめる], いらいらさせる
  • Epixicloit

    エピサイクロイド, エピトロコイド
  • Essbase

    エスベース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top