- Từ điển Việt - Nhật
F.O.B dưới cẩu
Kinh tế
ようかきかF.O.B - [揚荷機下F.O.B]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
F.O.B giao tới đích
とうちゃくこうほんせんわたしねだん - [到着港本船渡し値段], category : 対外貿易 -
F.O.B máy bay
こうくうF.O.B - [航空F.O.B], こうくううんちんこみねだん - [航空運賃込値段] -
F.O.B san hàng
にしきF.O.B - [荷敷F.O.B], category : 対外貿易 -
F.O.B xe tải (Mỹ)
とらっくつみこみわたし - [トラック積込渡し], category : 対外貿易 -
F.O.B xếp hàng
つつけひようこみF.O.B - [積付費用込みF.O.B], category : 対外貿易 -
FA
エフエー -
FAA
れんぽうこうくうかんりきょく - [連邦航空管理局] -
FACOM
ファコム -
FCC
れんぽうつうしんいいんかい - [連邦通信委員会], れんぽうつうしんきょうかい - [連邦通信協会] -
FD
エフディー -
FDD
エフディーディー -
FF
フォームフィード -
FGAL
エフギャル -
FIDO
フィド -
FIX
フィクス -
FLABO
エフラボ -
FLORA
フローラ -
FM TOWNS
エフエムタウンズ -
FNC
エフエヌシー -
FOMA
フォーマ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.