- Từ điển Việt - Nhật
FA
Xem thêm các từ khác
-
FAA
れんぽうこうくうかんりきょく - [連邦航空管理局] -
FACOM
ファコム -
FCC
れんぽうつうしんいいんかい - [連邦通信委員会], れんぽうつうしんきょうかい - [連邦通信協会] -
FD
エフディー -
FDD
エフディーディー -
FF
フォームフィード -
FGAL
エフギャル -
FIDO
フィド -
FIX
フィクス -
FLABO
エフラボ -
FLORA
フローラ -
FM TOWNS
エフエムタウンズ -
FNC
エフエヌシー -
FOMA
フォーマ -
FORTE
フォルテ -
FQDN
エフキューディーエヌ -
FSF
エフエスエフ -
FTC
れんぽうぼうえきいいんかい - [連邦貿易委員会] -
FTP nặc danh
アノニマスエフティーピー -
FTP vô danh
アノニマスエフティーピー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.