Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

FA

Tin học

エフエー

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • FAA

    れんぽうこうくうかんりきょく - [連邦航空管理局]
  • FACOM

    ファコム
  • FCC

    れんぽうつうしんいいんかい - [連邦通信委員会], れんぽうつうしんきょうかい - [連邦通信協会]
  • FD

    エフディー
  • FDD

    エフディーディー
  • FF

    フォームフィード
  • FGAL

    エフギャル
  • FIDO

    フィド
  • FIX

    フィクス
  • FLABO

    エフラボ
  • FLORA

    フローラ
  • FM TOWNS

    エフエムタウンズ
  • FNC

    エフエヌシー
  • FOMA

    フォーマ
  • FORTE

    フォルテ
  • FQDN

    エフキューディーエヌ
  • FSF

    エフエスエフ
  • FTC

    れんぽうぼうえきいいんかい - [連邦貿易委員会]
  • FTP nặc danh

    アノニマスエフティーピー
  • FTP vô danh

    アノニマスエフティーピー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top