Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gắng học

n

いっしょうけんめいべんきょうする - [一生懸命勉強する]

Xem thêm các từ khác

  • Gắng sức

    できるだけ, ぜんりょくをだす - [全力をだす], くろう - [苦労する], gắng sức trả lời chất vấn của ai đó: (人)の質問に答えるために苦労する
  • Gắng sức làm

    くろう - [苦労する]
  • Gắp lên

    はさみあげる - [挟み上げる]
  • Gắp xe

    フォーク, ホーク
  • Gắt gỏng

    ぷんぷん, ぷんと
  • Gặm mòn

    むしばむ - [蝕む], しんしょくする - [浸食する], コロージョン, bệnh tật gặm mòn dần cơ thể: 病が体を蝕む
  • Gặm nhấm

    くさらす - [腐らす], かじる - [噛る], gặm nhấm tâm can: 気持ちを腐らす
  • Gặp (kính ngữ)

    おみえになる - [お見えになる], nào, các bạn sắp được gặp giáo sư rồi. các bạn chờ một chút nhé: では先生がもうすぐお見えになりますので、お待ちください。
  • Gặp chướng ngại

    つきあたる - [突き当たる], gặp khó khăn với vấn đề thú vị: 興味深い問題に突き当たる, khó khăn mà tác giả gặp...
  • Gặp gỡ

    よる - [寄る], めんかいする - [面会する], かいけんする - [会見する], おめにかかる - [お目に掛かる], おめにかかる...
  • Gặp gỡ chuyện trò

    めんだんする - [面談する], tôi rất muốn được gặp gỡ chuyện trò với anh nhà: 御主人に面談したい
  • Gặp gỡ ngẫu nhiên

    であう - [出会う]
  • Gặp gỡ tình cờ

    であう - [出合う]
  • Gặp khó khăn

    くろう - [苦労する], くるしむ - [苦しむ], おる - [折る], khi mới bắt đầu vào trường, đứa trẻ đó có lẽ gặp rất...
  • Gặp may

    さいわい - [幸い], こううん - [幸運], anh ấy thật may mắn (gặp may) vì tìm được một công việc thú vị: 面白い職業に就けて彼は幸運だ,...
  • Gặp mặt

    おみえになる - [お見えになる], うちあわせ - [打ち合せ], はいえつする - [拝謁する], các bạn đang gặp (mặt) người...
  • Gặp mặt và trao đổi

    めんだんする - [面談する]
  • Gặp mặt để trao đổi

    うちあわせる - [打ち合わせる], gặp mặt để trao đổi với ai về các điều kiện đặt hàng: 注文の条件について(人)と打ち合わせる,...
  • Gặp nhau

    おめにかかる - [お目に掛かる], おめにかかる - [お目にかかる], đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không:...
  • Gặp nhau theo kế hoạch

    まちあわせる - [待ち合わせる], bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.: 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top