Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gặp mặt và trao đổi

exp

めんだんする - [面談する]

Xem thêm các từ khác

  • Gặp mặt để trao đổi

    うちあわせる - [打ち合わせる], gặp mặt để trao đổi với ai về các điều kiện đặt hàng: 注文の条件について(人)と打ち合わせる,...
  • Gặp nhau

    おめにかかる - [お目に掛かる], おめにかかる - [お目にかかる], đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau phải không:...
  • Gặp nhau theo kế hoạch

    まちあわせる - [待ち合わせる], bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.: 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。,...
  • Gặp nhau tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước

    まちあわせる - [待ち合わせる], bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.: 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。,...
  • Gặp nhau tại điểm hẹn

    まちあわせる - [待ち合わせる], bọn tớ đã quyết định hẹn gặp nhau ở đó vào lúc 5 giờ.: 私たちは5時にそこで待ち合わせることにした。,...
  • Gặp phải

    あう - [遭う], gặp phải tai nạn: 事故に遭う
  • Gặp phải khó khăn

    つきあたる - [突き当たる], gặp khó khăn với vấn đề thú vị: 興味深い問題に突き当たる, khó khăn mà tác giả gặp...
  • Gặp rắc rối

    もめる - [揉める], からむ - [絡む], おる - [折る], nếu say là gặp rắc rối: 酔っぱらいともめる, gặp rắc rối: ...に絡む
  • Gặp rủi ro

    さいなんにあう - [災難に遭う], tôi gặp rủi ro không lường trước được.: 跳んだ災難に遭った。
  • Gặp tai nạn

    じこにあう - [事故に遭う]
  • Gặp vận đỏ

    こううん - [幸運]
  • Gặp đâu lợi dụng đấy

    びんじょう - [便乗する]
  • Gặt hái

    しゅうかく - [収穫する], かりいれる - [刈り入れる], gặt hái vào mùa đông: 冬に備えて刈り入れる
  • Gặt về

    しゅうかく - [収穫する]
  • Gọi bằng tham chiếu

    さんしょうわたし - [参照渡し]
  • Gọi chọn lọc kỹ thuật số

    でじたるせんたくよびだし - [デジタル選択呼出し]
  • Gọi chức năng

    ファンクションコール
  • Gọi dạ bảo vâng

    いいなり - [言いなり], anh ấy rất vâng lời bố mẹ, gọi dạ bảo vâng: 彼は母親の言いなりだ
  • Gọi hàm

    かんすうよびだし - [関数呼び出し]
  • Gọi hàm theo tham chiếu

    さんしょうよびだし - [参照呼び出し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top