Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gỉ sét

n

さび - [錆]
あかさび - [赤錆] - [XÍCH *]

Xem thêm các từ khác

  • Gớm ghiếc

    しゅうあく - [醜悪]
  • Gộp

    あつめる - [集める], いっかつ - [一括], いっかつ - [一括する], ごうどうする - [合同する], tôi sẽ thu gộp một lúc...
  • Gộp cáp

    ケーブルアセンブリ
  • Gộp lại

    そろって
  • Gột sạch

    おちる - [落ちる], gột sạch (vết bẩn): 〔汚れが〕落ちる
  • HATS

    こうそくつうしんシステムそうごせつぞく - [高度通信システム相互接続]
  • HDA

    ヘッドディスクアセンブリ
  • HDTV

    こうせいさいどテレビ - [高精細度テレビ]
  • HDX

    はんにじゅう - [半二重]
  • HIMEM.SYS

    ハイメムシス
  • HOOPS!

    HOOPS!
  • HORB

    ホーブ
  • HP-UX

    エイチピーユーエックス
  • Ha-oai

    ハワイ, アロハ, áo sơ mi kiểu ha-oai: アロハシャツ, sân vận động ha-oai: アロハ球場
  • Ha ha

    かか - [呵呵] - [ha ha]
  • Ha hả (cười)

    げらげら, cười ha hả (hô hố) (cười phá lên): ゲラゲラ笑いだす
  • Habitat

    ハビタット
  • Hach-cơ

    ハッカー
  • Hacker

    ハッカー
  • Hai

    ふたつ - [二つ], ツー, に - [二], ジュース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top