Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Gốc rạ

n

きりかぶ - [切株]
きりかぶ - [切り株] - [THIẾT CHÂU]
Nhưng cây to bị đốn hạ, chỉ còn trơ lại gốc.: 大きな木は切り倒され、切り株だけが残った
Tôi nhìn thấy 1 con vật di chuyển trên cánh đồng còn trơ gốc rạ.: 動物が一匹切り株畑で動くのを見た

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top