Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giá thanh toán

n

けっさいかかく - [決済価格]

Xem thêm các từ khác

  • Giá thiết bị

    ぶっけんひ - [物件費] - [vẬt kiỆn phÍ], dự toán giá thiết bị: 物件費予算
  • Giá thuê trọ

    とまりちん - [泊り賃]
  • Giá thành

    コスト, げんか - [原価]
  • Giá thấp

    れんか - [廉価], ていぶっか - [低物価] - [ĐÊ vẬt giÁ], ていかかく - [低価格] - [ĐÊ giÁ cÁch], ていか - [低価] - [ĐÊ...
  • Giá thấp nhất

    さいていねだん - [最低値段], さいていかかく - [最低価格]
  • Giá thấp nhất (chứng khoán)

    そこ - [底], category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場の安いところのことをさす。
  • Giá thỏa thuận

    ごういかかく - [合意価格], きょうていかかく - [協定価格], ごういかかく - [合意価格]
  • Giá thử

    テスタ, リグ
  • Giá thử nghiệm

    スタンド
  • Giá thử vạn năng

    ユニバーサルテスタ
  • Giá thử ắc quy

    バッテリーテスタ
  • Giá thực

    じっさいとりひきかかく - [実際取引価格]
  • Giá thực tế

    じっさいかかく - [実際価格]
  • Giá thị trường

    そうばかかく - [相場価格], しじょうかかく - [市場価格]
  • Giá thị trường quốc tế

    こくさいしじょうかかく - [国際市場価格]
  • Giá tiền mặt

    げんきんかかく - [現金価格]
  • Giá treo

    つりだな - [釣り棚] - [ĐiẾu bẰng], つりだな - [吊り棚] - [ĐiẾu bẰng], オーバハング, ストラップ, バックル, ハンガー,...
  • Giá treo cổ

    こうしゅだい - [絞首台] - [giẢo thỦ ĐÀi], nếu cứu kẻ trộm (kẻ cắp) thoát khỏi giá treo cổ thì sau đó anh ta sẽ cắt...
  • Giá treo gươm

    とうか - [刀架] - [Đao giÁ]
  • Giá treo lò xo

    スプリングハンガー, スプリングブラケット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top