Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giấy chứng nhận giao hàng

exp

はいたつしょうめい - [配達証明] - [PHỐI ĐẠT CHỨNG MINH]
Giấy chứng nhận giao hàng: 配達証明書
Tôi muốn gửi cái này bằng đường bưu điện kèm giấy chứng nhận giao hàng.: これを書留郵便物受領通知[配達証明書]付き郵便で送りたいのですが。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top