Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giắc nối

Mục lục

n

カプラー
đường cong giắc nối: カプラー曲線

Kỹ thuật

カップリング

Xem thêm các từ khác

  • Giắc quang

    フォトカプラ
  • Giặt dở tay

    あらいものがおわらない - [洗い物が終わらない], đổ rác hộ em được không? em đang giặt dở tay: ゴミ出してくれる?まだ洗い物が終わらないから,...
  • Giặt giũ

    せんたくする - [洗濯する], クリーニング
  • Giặt giũ quần áo

    せんたく - [洗濯する]
  • Giặt khô ngay không cần là

    ウォッシュアンドウエア
  • Giặt là

    クリーニング, giặt ướt: ウェット・クリーニング, tôi đã đi đến hiệu giặt là để lấy quần áo về: クリーニング屋に服を取りに行った,...
  • Giặt sạch

    あらいたてる - [洗い立てる], áo mới giặt sạch: 洗い立てのブラウス
  • Giặt ủi

    クリーニング, giặt ướt: ウェット・クリーニング, tôi đã đi đến hiệu giặt ủi để lấy quần áo về: クリーニング屋に服を取りに行った,...
  • Giẻ

    ほろ(ぬのの) - [幌(布の)]
  • Giẻ lau

    ウエス, ワイパ
  • Giẻ lau bảng

    こくばんけし - [黒板消し]
  • Giẻ rách

    ぼろきれ - [ぼろ布], ぼろ
  • Giẻ rửa bát

    ワッシャー
  • Giếng

    いど - [井戸], ウエル, cái giếng này đã bị cạn.: その井戸は枯れてしまった。
  • Giếng dầu

    ゆせい - [油井]
  • Giếng khoan

    ボーリング
  • Giếng mù

    ダミーシャフト
  • Giếng nghiêng

    スロープ
  • Giếng nước

    せいせん - [井泉]
  • Giếng phun

    ガイゼリング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top