Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giờ đi ngủ

n

ねるじかん - [寝る時間] - [TẨM THỜI GIAN]
đi ngủ với cừu con thức dậy với chim vân tước.: 子羊が寝る時間に床につき、朝はヒバリとともに起きよ。
Nếu con không ngoan thì hôm nay mẹ sẽ cho con đi ngủ lúc 7 giờ đấy: いい子にしてなかったら、今日は寝る時間を7時にしちゃうからね。

Xem thêm các từ khác

  • Giờ địa phương

    ちほうじ - [地方時]
  • Giời leo

    アルツェハイマー
  • Giỡn cợt

    ふざける, はしゃぎまわる - [はしゃぎ回る], じょうだんする - [冗談する]
  • Giục

    せまる - [迫る], せかす - [急かす], さいそく - [催促する], うながす - [促す], liên tục giục giã ai đó kết hôn: (人)に結婚するようしきりに促す
  • Giục giã

    せかす - [急かす], さいそく - [催促する], うながす - [促す], liên tục giục giã ai đó kết hôn: (人)に結婚するようしきりに促す
  • Giữ

    まもる - [守る], ほぞんする - [保存する], ほかんする - [保管する], ふせぐ - [防ぐ], とる - [取る], とらえる - [捕らえる],...
  • Giữ bên trái

    キープレフト
  • Giữ bóng

    キープ, người giữ bóng: ボールをキープする人
  • Giữ bằng dây

    ブライドル
  • Giữ chân

    あしどめ - [足止めする], một ngày trước khi chồng tôi chuẩn bị quay trở về từ trung quốc thì một trận bão đánh vào...
  • Giữ chặt

    がっぷり
  • Giữ chặt không buông ra

    とらえる - [捕らえる], giữ chặt cổ tay của ai đó không buông ra: (人)の手首を捕らえる, giữ chặt trái tim của ai...
  • Giữ chặt một phần trên toàn thể

    ダウエル, トーエル
  • Giữ chỗ trước

    かしきり - [貸し切り], đã đặt trước (giữ chỗ trước) một phòng trong nhà hàng này: そのレストランの部屋を貸し切りにした,...
  • Giữ cố định

    こてい - [固定], giữ cố định thành bụng: ~の腹壁への固定
  • Giữ gìn

    ほかんする - [保管する], ひかえる - [控える]
  • Giữ gìn sổ sạch sẽ, không rách nát.

    手帳が破れたり汚れたりしないように大切に保管すること。
  • Giữ im lặng

    かんもく - [緘黙] - [* mẶc]
  • Giữ khoảng cách

    けいえん - [敬遠], けいえん - [敬遠する], giữ khoảng cách với phụ nữ: 女性敬遠, giữ khoảng cách với mọi người:...
  • Giữ kín

    ひめる - [秘める], ひみつになる - [秘密になる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top