Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giai đoạn thử nghiệm

Tin học

じっけんきかん - [実験期間]
じっけんだんかい - [実験段階]

Xem thêm các từ khác

  • Giai đoạn truyền dữ liệu

    データてんそうだんかい - [データ転送段階], データてんそうフェーズ - [データ転送フェーズ]
  • Giai đoạn tính từng giây từng phút

    びょうよみ - [秒読み], bắt đầu giai đoạn khẩn trương // bắt đầu giai đoạn tính từng giây từng phút: 秒読みを開始する,...
  • Giai đoạn tương tư

    こいざかり - [恋盛り] - [luyẾn thỊnh]
  • Giai đoạn đầu

    そうき - [早期], ぜんき - [前期], bạn nên can thiệp ngay từ đầu vì những đứa trẻ nghịch ngợm và vì cả những người...
  • Giai đoạn đầu tiên

    しょき - [初期]
  • Giai đoạn đỉnh của thông lượng

    さいぱんトラヒックとき - [最繁トラヒック時]
  • Giam

    こうりゅう - [拘留する], かんきんする - [監禁する], こうきん - [拘禁] - [cÂu cẤm], こうち - [拘置], trải qua thời...
  • Giam cầm

    かんきん - [監禁], かんきんする - [監禁する], こうきんする - [拘禁する], しゅうよう - [収容する], そくばく - [束縛する],...
  • Giam giữ

    よくりゅう - [抑留], かんきんする - [監禁する], こうきん - [拘禁] - [cÂu cẤm], こうりゅう - [拘留], こうりゅうする...
  • Giam hãm trong nhà

    あしどめ - [足止めする]
  • Giam mình trong phòng

    とじこもる - [閉じこもる], trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế.: 経済的要さいに閉じこもる, tự đẩy mình...
  • Gian

    ずるい, こうかつな - [狡猾な], コンパートメント
  • Gian dâm

    かんつう - [姦通]
  • Gian giảo

    こうかつな - [狡猾な]
  • Gian giữa của nhà thờ

    ほんどう - [本堂]
  • Gian hàng

    スタンド
  • Gian hàng lắp ráp

    アセンブリスタンド
  • Gian khổ

    くろう - [苦労], こんなんな - [困難な], những gian khổ chồng chất vẫn cứ tăng lên: 余計な苦労が増える, gian khổ suốt...
  • Gian kế

    かんけい - [奸計] - [gian kẾ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top