Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Giam mình trong phòng

exp

とじこもる - [閉じこもる]
Trốn tránh, ẩn dật trong một pháo đài kinh tế.: 経済的要さいに閉じこもる
Tự đẩy mình xuống hố/ vùi mình trong hố: 穴を掘って閉じこもる

Xem thêm các từ khác

  • Gian

    ずるい, こうかつな - [狡猾な], コンパートメント
  • Gian dâm

    かんつう - [姦通]
  • Gian giảo

    こうかつな - [狡猾な]
  • Gian giữa của nhà thờ

    ほんどう - [本堂]
  • Gian hàng

    スタンド
  • Gian hàng lắp ráp

    アセンブリスタンド
  • Gian khổ

    くろう - [苦労], こんなんな - [困難な], những gian khổ chồng chất vẫn cứ tăng lên: 余計な苦労が増える, gian khổ suốt...
  • Gian kế

    かんけい - [奸計] - [gian kẾ]
  • Gian lao

    ろうく - [労苦]
  • Gian lận

    いんちき, アンフェア, いんちきする, だます, とうよう - [盗用する], tên gian thương (buôn bán gian lận): いんちきなセールスマン
  • Gian nguy

    きけんな - [危険な]
  • Gian phòng

    むろ - [室], しつ - [室]
  • Gian thông

    かんつう - [姦通]
  • Gian thần

    はんぎゃくだいじん - [反逆大臣]
  • Gian truân

    かたい - [難い] - [nẠn]
  • Gian trá

    こうかつ - [狡猾]
  • Gian tặc

    ごうとう - [強盗]
  • Gian ác

    あくらつ - [悪辣]
  • Giang hồ

    こうこ - [江湖] - [giang hỒ]
  • Giang san

    そこく - [祖国]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top