Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hành kinh

n

げっけい - [月経] - [NGUYỆT KINH]
Khi có hành kinh tháng tới: 次の月経が始まる時に
Xảy ra một tuần trước khi bị hành kinh (kinh nguyệt): 月経の1週間前に起こる
Phụ nữ bị hành kinh (có kinh nguyệt): 月経のある女性
Xuất hiện ngay sau bị hành kinh (kỳ kinh nguyệt): 月経のすぐ後に現れる
Đau bụng suốt kỳ bị hành kinh (kinh nguyệt)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top