Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hào nhoáng

v

ごうしゃな - [豪奢な]
ごうか - [豪華]

Xem thêm các từ khác

  • Hào phóng

    ふとっぱら - [太っ腹], おおまか - [大まか], きまえ - [気前], ごうほう - [豪放], anh ta đã thể hiện sự hào phóng của...
  • Hào phú

    ふしゃ - [富者], かねもち - [金持ち]
  • Hào quang

    オーラ, vầng hào quang xung quanh mặt trăng: 月のオーラ, những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự...
  • Hàu

    かき
  • あける - [開ける], あく - [開く]
  • Há hốc miệng

    くちあんぐり - [口あんぐり] - [khẨu], há hốc miệng (há hốc mồm) vì ngạc nhiên: 驚いて口あんぐりである
  • Há hốc mồm

    くちあんぐり - [口あんぐり] - [khẨu], há hốc miệng (há hốc mồm) vì ngạc nhiên: 驚いて口あんぐりである
  • Há miệng

    くちをあける - [口を開ける]
  • Hách

    いげんをつくる - [威厳をつくる]
  • Hách dịch

    いげんをつくる - [威厳をつくる]
  • Hái (hoa)

    おる - [折る]
  • Hái chè

    ちゃつみ - [茶摘み], máy hái chè: 茶摘み採り機, ca khúc/giai điệu hát khi hái chè: 茶摘み歌
  • Hái về

    しゅうかく - [収穫する]
  • Hám lợi

    よくぶか - [欲深] - [dỤc thÂm], よくばり - [欲張り], どんよく - [貪欲], ださんてき - [打算的], di chúc của ông ấy không...
  • Hán hạ giá

    セール
  • Hán học

    かんがく - [漢学]
  • Hán ngữ

    かんご - [漢語], tiếng anh vốn xuất phát từ tiếng hán (hán ngữ): 漢語系の英語
  • Hán tự

    かんじ - [漢字]
  • Hán tộc

    かんみんぞく - [漢民族], かんじん - [漢人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top